Có 2 kết quả:
柔軟劑 róu ruǎn jì ㄖㄡˊ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧˋ • 柔软剂 róu ruǎn jì ㄖㄡˊ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emollient
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emollient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0